Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900 |
Năm: | 1869 1870 1871 1872 1873 1874 1875 |
Lịch Gregory | 1872 MDCCCLXXII |
Ab urbe condita | 2625 |
Năm niên hiệu Anh | 35 Vict. 1 – 36 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1321 ԹՎ ՌՅԻԱ |
Lịch Assyria | 6622 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1928–1929 |
- Shaka Samvat | 1794–1795 |
- Kali Yuga | 4973–4974 |
Lịch Bahá’í | 28–29 |
Lịch Bengal | 1279 |
Lịch Berber | 2822 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 4568 hoặc 4508 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 4569 hoặc 4509 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1588–1589 |
Lịch Dân Quốc | 40 trước Dân Quốc 民前40年 |
Lịch Do Thái | 5632–5633 |
Lịch Đông La Mã | 7380–7381 |
Lịch Ethiopia | 1864–1865 |
Lịch Holocen | 11872 |
Lịch Hồi giáo | 1288–1289 |
Lịch Igbo | 872–873 |
Lịch Iran | 1250–1251 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1234 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 5 (明治5年) |
Phật lịch | 2416 |
Dương lịch Thái | 2415 |
Lịch Triều Tiên | 4205 |
1872 (MDCCCLXXII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày Chủ Nhật của lịch Gregory hay bắt đầu từ ngày thứ Hai, chậm hơn 12 ngày, theo lịch Julius. Đây là năm trong thế kỷ 19.