Maranta parvifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Marantaceae |
Chi (genus) | Maranta |
Loài (species) | M. parvifolia |
Danh pháp hai phần | |
Maranta parvifolia Petersen ex Warm. |
Maranta parvifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Marantaceae. Loài này được Petersen ex Warm. mô tả khoa học đầu tiên năm 1889.[1]