Marasmius elegans | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Marasmiaceae |
Chi (genus) | Marasmius |
Loài (species) | M. elegans |
Danh pháp hai phần | |
Marasmius elegans (Cleland) Grgur. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Collybia elegans |
Marasmius elegans | |
---|---|
![]() | |
![]() | nếp nấm trên màng bào |
![]() | mũ nấm convex |
![]() | màng bào adnate |
![]() | thân nấm trần |
![]() | vết bào tử màu white |
![]() | sinh thái học là saprotrophic |
Marasmius elegans là một loài nấm thuộc họ Marasmiaceae. Nó có mũ màu nâu đỏ, thân màu trắng với lông trắng ở gốc. Nó được tìm thấy ở rừng bạch đàn ở Australia.[1]