Haas năm 2009 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 9, 1974 | ||
Nơi sinh | Graz, Áo | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992–1999 | Sturm Graz | 185 | (66) |
1999–2000 | Strasbourg | 27 | (3) |
2000–2005 | Sturm Graz | 114 | (39) |
2005–2006 | JEF United Chiba | 48 | (11) |
2006–2012 | Sturm Graz | 158 | (42) |
Tổng cộng | 532 | (161) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996-2007 | Áo | 43 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mario Haas (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1974) là một cầu thủ bóng đá người Áo chơi ở vị trí tiền đạo.
Mario Haas ra mắt đội tuyển quốc gia Áo vào tháng 4 năm 1998 trong trận giao hữu với Hoa Kỳ và là tuyển thủ Áo tham dự World Cup 1998. Ông ra sân 43 trận, ghi được 7 bàn thắng.[2] Trận đấu quốc tế cuối cùng của Haas diễn ra vào tháng 5 năm 2007 trong trận giao hữu với Scotland. Sau đó, ông được huấn luyện viên Karel Brückner gọi lên tuyển chuẩn bị cho trận giao hữu với Thổ Nhĩ Kỳ vào tháng 11 năm 2008, nhưng ông đã từ chối để tập trung cho câu lạc bộ Sturm Graz.
Đội tuyển bóng đá Áo | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1996 | 1 | 0 |
1997 | 0 | 0 |
1998 | 10 | 2 |
1999 | 4 | 0 |
2000 | 1 | 0 |
2001 | 7 | 0 |
2002 | 0 | 0 |
2003 | 8 | 4 |
2004 | 6 | 1 |
2005 | 3 | 0 |
2006 | 0 | 0 |
2007 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 43 | 7 |