Masdevallia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Masdevallia (Ruiz & Pav., 1794) |
Tính đa dạng | |
About 500 species | |
Subgenera | |
About one dozen, see text | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Masdevallia là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[2]