Masdevallia nidifica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Masdevallia |
Phân chi (subgenus) | Nidifica |
Loài (species) | M. nidifica |
Danh pháp hai phần | |
Masdevallia nidifica Königer | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Masdevallia nidifica là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Königer mô tả khoa học đầu tiên năm 1990.[1]