Maxillaria praetexta | |
---|---|
Maxillaria praetexta (I) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Maxillariinae |
Chi (genus) | Maxillaria |
Loài (species) | M. praetexta |
Danh pháp hai phần | |
Maxillaria praetexta Rchb.f., ? |
Maxillaria praetexta là một loài lan đặc hữu của Venezuela (Carabobo).