Mayenne | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Pays de la Loire |
Tỉnh | Mayenne |
Quận | Mayenne |
Canton | 2 cantons |
Xã (thị) trưởng | Michel Angot (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 82–159 m (269–522 ft) (bình quân 124 m (407 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 19,88 km2 (7,68 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 13.742 (2006) |
- Mật độ | 691/km2 (1.790/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 53147/ 53100 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Mayenne là một xã thuộc tỉnh Mayenne trong vùng Pays de la Loire tây bắc nước Pháp, nằm ở khu vực có độ cao trung bình 124 mét trên mực nước biển.
Mayenne kết nghĩa với: