Megalomyrmex | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmicinae |
Tông (tribus) | Solenopsidini |
Chi (genus) | Megalomyrmex Forel, 1885 |
Tính đa dạng | |
> 30 species | |
Loài | |
many more, Xem trong bài |
Megalomyrmex là một chi kiến trong phân họ Myrmicinae.