Menispermum canadense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ranunculales |
Họ (familia) | Menispermaceae |
Chi (genus) | Menispermum |
Loài (species) | M. canadense |
Danh pháp hai phần | |
Menispermum canadense L. |
Menispermum canadense là một loài thực vật có hoa trong họ Biển bức cát. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]