Meropogon forsteni | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Coraciiformes |
Họ (familia) | Meropidae |
Chi (genus) | Meropogon Bonaparte, 1850 |
Loài (species) | M. forsteni |
Danh pháp hai phần | |
Meropogon forsteni (Bonaparte, 1850) |
Meropogon forsteni là một loài chim trong họ Meropidae.[2]