Mesalia mesal | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cerithioidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Sorbeoconcha |
Họ (familia) | Turritellidae |
Phân họ (subfamilia) | Pareorinae |
Chi (genus) | Mesalia |
Loài (species) | M. mesal |
Danh pháp hai phần | |
Mesalia mesal (Deshayes, 1843)[1] |
Mesalia mesal là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Turritellidae.[2]