Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 26 tháng 9, 1984 | ||
Nơi sinh | Grabs, Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Balzers | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–2002 | FC Schaan | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2005 | FC Vaduz | 60 | (8) |
2005–2006 | Olbia Calcio | 26 | (1) |
2006–2009 | FC Vaduz | 60 | (4) |
2009–2011 | FC Aarau | 51 | (0) |
2011–2012 | Steel Azin | ? | (?) |
2012–2014 | Wolfsberger AC | 53 | (0) |
2014–2015 | FC Vaduz | 4 | (0) |
2015–2016 | SV Ried | 34 | (0) |
2016 | FC Rapperswil-Jona | 3 | (0) |
2016– | FC Balzers | 50 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2019 | Liechtenstein | 79 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 6 năm 2019 |
Michele Polverino (sinh ngày 26 tháng 9 năm 1984) là một tiền vệ bóng đá người Liechtenstein, thi đấu cho FC Balzers ở Liechtenstein.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 9 tháng 9 năm 2009 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Phần Lan | 1–1 | 1–1 | Vòng loại World Cup 2010 |
2. | 9 tháng 2 năm 2011 | Stadio Olimpico, Serravalle, San Marino | San Marino | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
3. | 3 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Litva | 2–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2012 |
4. | 22 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Latvia | 1–0 | 1–1 | Vòng loại World Cup 2014 |
5. | 14 tháng 8 năm 2013 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Croatia | 2–2 | 2–3 | Giao hữu |
6. | 14 tháng 12 năm 2017 | Sân vận động Hamad bin Khalifa, Doha, Qatar | Qatar | 2–1 | 2–1 | Giao hữu |