Microsphinx pumilum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Phân họ (subfamilia) | Macroglossinae |
Tông (tribus) | Macroglossini |
Chi (genus) | Microsphinx Rothschild & Jordan, 1903 |
Loài (species) | M. pumilum |
Danh pháp hai phần | |
Microsphinx pumilum (Boisduval, 1875)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Microsphinx là một chi bướm đêm thuộc họ Sphingidae, consisting of one species, Microsphinx pumilum, được tìm thấy ở Nam Phi.[2] Nó giống loài Sphingonaepiopsis, phía trên cánh trước giống với Sphingonaepiopsis kuldjaensis.