Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Microterangis
Microterangis
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Plantae
(không phân hạng)
Angiospermae
(không phân hạng)
Monocots
Bộ
(
ordo
)
Asparagales
Họ
(
familia
)
Orchidaceae
Phân họ
(
subfamilia
)
Epidendroideae
Tông
(
tribus
)
Vandeae
Phân tông
(
subtribus
)
Aerangidinae
Chi
(
genus
)
Aerangis
Rchb. f.
[
1
]
Loài điển hình
Aerangis flabellifolia
Rchb. f.
Các loài
Danh sách
Aerangis alata
Aerangis albidiflora
Aerangis albido-rubra
Aerangis antennophoro
Aerangis aporoides
Aerangis appendiculata
Aerangis arachnites
Aerangis arachnopus
Aerangis articulata
Aerangis biloba
Aerangis brachycarpa
Aerangis calligera
Aerangis caudata
Aerangis citrata
Aerangis clavigera
Aerangis collum-cygni
Aerangis coriacea
Aerangis cryptodon
Aerangis curnowiana
Aerangis decaryana
Aerangis distincta
Aerangis ellisii
Aerangis fastuosa
Aerangis flabellifolia
Aerangis friesiorum
Aerangis fuscata
Aerangis grandiflora
Aerangis hyaloides
Aerangis jacksonii
Aerangis kirkii
Aerangis kotschyana
Aerangis luteo-alba
Aerangis luteo-alba
var.
rhodosticta
Aerangis macrocentra
Aerangis malmquistiana
Aerangis malmquistiana
var.
venusta
Aerangis mitrata
Aerangis modesta
Aerangis neoperrieri
Aerangis ramosa
Aerangis rhodosticta
Aerangis roseocalcarata
Aerangis sanderiana
Aerangis scottii
Aerangis somalensis
Aerangis spiculata
Aerangis stylosa
Aerangis thomsonii
Aerangis ugandensis
Aerangis umbonata
Aerangis venosa
Aerangis verdickii
Danh pháp đồng nghĩa
Barombia
Schltr.
Radinocion
Ridl.
Microterangis
Senghas
Microterangis
là một chi
thực vật có hoa
trong họ,
Orchidaceae
.
Xem thêm
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Danh sách các chi Phong lan
Hình ảnh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Heinrich Gustav Reichenbach. 1865. Flora; oder, (allgemeine) botanische Zeitung. Regensburg, Jena 48: 190
Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (1999). Genera Orchidacearum 1. Oxford Univ. Press.
Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2001). Genera Orchidacearum 2. Oxford Univ. Press.
Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2003). Genera Orchidacearum 3. Oxford Univ. Press
Berg Pana, H. 2005.
Handbuch der Orchideen-Namen. Dictionary of Orchid Names. Dizionario dei nomi delle orchidee
. Ulmer, Stuttgart
Bài viết liên quan đến
Phân họ Lan
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
12%
210.000 ₫
240.000 ₫
The outliers - Khi những gì bạn biết là chưa đủ để thành công
GIẢM
30%
469.000 ₫
670.000 ₫
Mô Hình Nhật Luân Kiếm Của Âm Trụ Uzui Tengen - Kimetsu no Yaiba
GIẢM
22%
105.000 ₫
135.000 ₫
Tóm tắt sách: Một đời thương thuyết - Đừng để Bờm và Phú ông thất vọng
GIẢM
14%
1.800 ₫
2.100 ₫
Túi giấy mini 12.5 x 8.5 x 3cm vintage kraft họa tiết, giáng sinh, Noel có quai xinh xắn
GIẢM
50%
206.000 ₫
412.000 ₫
Áo khoác có mũ trùm đầu tay dài in họa tiết Nier: Automata
GIẢM
20%
120.000 ₫
150.000 ₫
Figure Louis Light Azur Lane
Bài viết liên quan
Nhân vật Makima - Chainsaw Man
Cô được tiết lộ là Ác quỷ Kiểm soát (支 し 配 は い の 悪 あ く 魔 ま Shihai no Akuma?), Hiện thân của nỗi sợ kiểm soát hoặc chinh phục
Chiori – Lối chơi, hướng build và đội hình
Như ta sẽ thấy, Chiori là nhân vật scale song song def và att. Mặc dù base att của cô cũng khá cao (top 11)
BBC The Sky at Night - The Flying Telescope (2018) - Kính viễn vọng di động
Bầu trời vào ban đêm đưa lên không trung trên đài quan sát trên không lớn nhất thế giới - một máy bay phản lực khổng lồ được sửa đổi đặc biệt, bay ra khỏi California
Chân dung Drew Gilpin Faust - Hiệu trưởng Đại học Harvard
Đó là những lời khẳng định đanh thép, chắc chắn và đầy quyền lực của người phụ nữ đang gánh trên vai ngôi trường đại học hàng đầu thế giới