Millepora tenera | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Cnidaria |
Lớp (class) | Anthozoa |
Bộ (ordo) | Milleporina |
Họ (familia) | Milleporidae |
Chi (genus) | Millepora |
Loài (species) | M. tenera |
Danh pháp hai phần | |
Millepora tenera (Boschma, 1949) |
Millepora tenera là một loài san hô trong họ Milleporidae. Loài này được Boschma mô tả khoa học năm 1949.