Miscanthus fuscus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Miscanthus |
Loài (species) | M. fuscus |
Danh pháp hai phần | |
Miscanthus fuscus (Roxb.) Benth. |
Miscanthus fuscus là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Roxb.) Benth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1881.[1]