Mitrella gervillii

Mitrella gervillii
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
Liên họ (superfamilia)Buccinoidea
(không phân hạng)nhánh Caenogastropoda
nhánh Hypsogastropoda
nhánh Neogastropoda
Họ (familia)Columbellidae
Chi (genus)Mitrella
Loài (species)M. gervillii
Danh pháp hai phần
Mitrella gervillii
(Payraudeau, 1826)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Columbella achatina G.B. Sowerby I, 1844
  • Columbella acuta Kobelt, 1895
  • Columbella crossiana Récluz, 1851
  • Columbella decollata Brusina, 1865
  • Columbella gervillei [sic] (misspelling)
  • Columbella gervillei var. angusta di Monterosato, 1878
  • Columbella gervillei var. obesula Monterosato, 1878
  • Columbella gervillei var. rubra Monterosato, 1878
  • Columbella gervillei var. unicolor Monterosato, 1878
  • Columbella gervillei var. variegata Monterosato, 1878
  • Mitra gervillei Payraudeau, 1826 (danh pháp gốc)
  • Mitrella decollata var. caralitana Schiro, 1978
  • Mitrella gervillei [sic] (misspelling)
  • Mitrella gervillei gervillei [sic] (misspelling)

Mitrella gervillii là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Columbellidae.[1]

Miêu tả

[sửa | sửa mã nguồn]

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Mình học được gì sau cú
Mình học được gì sau cú "big short" bay 6 tháng lương?
Nếu bạn hỏi: thị trường tài sản số có nhiều cơ hội hay không. Mình sẽ mạnh dạn trả lời có
Cẩm nang phản ứng nguyên tố trong Genshin Impact
Cẩm nang phản ứng nguyên tố trong Genshin Impact
Cùng tìm hiểu về cơ chế phản ứng nguyên tố trong Genshin Impact
Sinh vật mà Sam đã chiến đấu trong đường hầm của Cirith Ungol kinh khủng hơn chúng ta nghĩ
Sinh vật mà Sam đã chiến đấu trong đường hầm của Cirith Ungol kinh khủng hơn chúng ta nghĩ
Shelob tức Mụ Nhện là đứa con cuối cùng của Ungoliant - thực thể đen tối từ thời hồng hoang. Mụ Nhện đã sống từ tận Kỷ Đệ Nhất và đã ăn thịt vô số Con Người, Tiên, Orc
[Review] 500 ngày của mùa hè | (500) Days of Summer
[Review] 500 ngày của mùa hè | (500) Days of Summer
(500) days of summer hay 500 ngày của mùa hè chắc cũng chẳng còn lạ lẫm gì với mọi người nữa