Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Moacir Rodrigues Santos | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 21 tháng 3, 1970 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Belo Horizonte, Brasil | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1988-1992 | Atlético Mineiro | ||||||||||||||||
1993 | Corinthians Paulista | ||||||||||||||||
1993-1994 | Atlético Madrid | ||||||||||||||||
1994 | Corinthians Paulista | ||||||||||||||||
1994-1996 | Sevilla | ||||||||||||||||
1996 | Atlético Mineiro | ||||||||||||||||
1997 | Portuguesa Desportos | ||||||||||||||||
1998 | Verdy Kawasaki | ||||||||||||||||
1999-2002 | Ituano | ||||||||||||||||
2003 | Uberaba | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1990-1991 | Brasil | 5 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Moacir Rodrigues Santos (sinh ngày 21 tháng 3 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Moacir Rodrigues Santos thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1990 đến 1991.
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1990 | 3 | 0 |
1991 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 |