Molossops | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Molossops Peters, 1866[1] |
Loài điển hình | |
Dysopes temminckii Burmeister, 1854. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cabreramops Ibáñez, 1980; Dysopes Burmeister, 1854 [not Illiger, 1811]; Myopterus Peters, 1869 [not Geoffory, 1813]; Neoplatymops Peterson, 1965. |
Molossops là một chi động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Chi này được Peters miêu tả năm 1865.[1] Loài điển hình của chi này là Dysopes temminckii Burmeister, 1854.
Chi này gồm các loài: