Monostoecha semipectinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Chi (genus) | Monostoecha Fletcher, 1979 |
Loài (species) | M. semipectinata |
Danh pháp hai phần | |
Monostoecha semipectinata Hulst, 1898 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Monostoecha semipectinata là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.[1]
Loài này được George Duryea Hulst mô tả năm 1898, được tìm thấy ở tây nam Hoa Kỳ.[2]