Mordellistena attenuata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellistenini |
Chi (genus) | Mordellistena |
Loài (species) | M. attenuata |
Danh pháp hai phần | |
Mordellistena attenuata (Say, 1824) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Mordellistena attenuata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Say miêu tả khoa học năm 1826.[1]