Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Leonardo Moreira | ||
Ngày sinh | 4 tháng 2, 1986 | ||
Nơi sinh | Minas Gerais, Brasil | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Maruyasu Okazaki | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Trường Trung học Aomori Yamada | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | Japan Soccer College | 13 | (13) |
2007–2008 | Sagan Tosu | 54 | (9) |
2009 | Tokyo Verdy | 3 | (0) |
2009–2010 | Tochigi SC | 24 | (1) |
2010–2012 | Giravanz Kitakyushu | 61 | (10) |
2013 | Japan Soccer College | 14 | (23) |
2014–2015 | Blaublitz Akita | 26 | (8) |
2016 | ReinMeer Aomori | 24 | (2) |
2017– | FC Maruyasu Okazaki | 27 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 2 năm 2018 |
Leonardo Moreira (盛礼良 レオナルド Moreira Leonardo , sinh ngày 4 tháng 2 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Hiện tại anh thi đấu cho đội bóng tại Giải bóng đá Nhật Bản FC Maruyasu Okazaki.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Japan Soccer College | 2005 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | |
2006 | 13 | 13 | 1 | 0 | - | 14 | 13 | ||
Sagan Tosu | 2007 | 27 | 5 | 3 | 0 | - | 30 | 5 | |
2008 | 27 | 4 | 2 | 0 | - | 29 | 4 | ||
Tokyo Verdy | 2009 | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
Tochigi SC | 14 | 1 | 1 | 0 | - | 15 | 1 | ||
2010 | 10 | 0 | - | - | 10 | 0 | |||
Giravanz Kitakyushu | 16 | 2 | 2 | 0 | - | 18 | 2 | ||
2011 | 32 | 5 | 1 | 0 | - | 33 | 5 | ||
2012 | 13 | 3 | 0 | 0 | - | 13 | 3 | ||
Japan Soccer College | 2013 | 14 | 23 | - | - | 14 | 23 | ||
Blaublitz Akita | 2014 | 26 | 8 | 2 | 2 | - | 28 | 10 | |
2015 | 16 | 2 | 2 | 0 | - | 18 | 2 | ||
ReinMeer Aomori | 2016 | 24 | 2 | – | – | 24 | 2 | ||
FC Maruyasu Okazaki | 2017 | 27 | 7 | 1 | 2 | – | 28 | 9 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 262 | 75 | 16 | 4 | - | 278 | 79 |