Morenia ocellata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Testudines |
Phân bộ (subordo) | Cryptodira |
Họ (familia) | Emydidae |
Chi (genus) | Morenia |
Loài (species) | M. ocellata |
Danh pháp hai phần | |
Morenia ocellata (Duméril & Bibron, 1835)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
Danh sách
|
Morenia ocellata là một loài rùa trong họ Emydidae. Loài này được Duméril & Bibron mô tả khoa học đầu tiên năm 1835.[4]
Tư liệu liên quan tới Morenia ocellata tại Wikimedia Commons