Myodocarpus fraxinifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Myodocarpaceae |
Chi (genus) | Myodocarpus |
Loài (species) | M. fraxinifolius |
Danh pháp hai phần | |
Myodocarpus fraxinifolius Brongn. & Gris, 1865 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Myodocarpus fraxinifolius là một loài thực vật có hoa trong họ Myodocarpaceae. Loài này được Brongn. & Gris mô tả khoa học đầu tiên năm 1865, công bố trong Bulletin de la Société Botanique de France. Paris, 1866.[1]