Myrica cerifera | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Myricaceae |
Chi (genus) | Myrica |
Loài (species) | M. cerifera |
Danh pháp hai phần | |
Myrica cerifera L. | |
![]() |
Myrica cerifera là một loài thực vật có hoa trong họ Myricaceae. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]