Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 12 năm 2009) |
Myrmica ademonia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Chi (genus) | Myrmica |
Loài (species) | M. ademonia |
Danh pháp hai phần | |
Myrmica ademonia Bolton, 1995 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Myrmica aspersa Kupyanskaya, 1990 |
Myrmica ademonia là một loài kiến được miêu tả ban đầu ở Nga.