Tên đầy đủ | Nogometni klub Aluminij Kidričevo | ||
---|---|---|---|
Biệt danh | Šumari (The Foresters) Rdeče-beli (The Red and Whites) | ||
Thành lập | 1946[1] | ||
Sân | Công viên Thể thao Aluminij | ||
Sức chứa | 532 | ||
President | Marko Drobnič | ||
Head Coach | Slobodan Grubor | ||
Giải đấu | Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia | ||
2018–19 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia, thứ 6 | ||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | ||
|
Nogometni klub Aluminij (tiếng Việt: Câu lạc bộ bóng đá Aluminij), thường hay gọi NK Aluminij hay đơn giản Aluminij, là một câu lạc bộ bóng đá Slovenia đến từ Kidričevo, thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia. Câu lạc bộ được thành lập năm 1946.[1]
Tính đến ngày 5 tháng 3 năm 2020 Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Mùa giải | Giải đấu | Thứ hạng | Đ | St | T | H | B | BT | BB | Cúp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991–92 | 1. MNZ Ptuj | 2 | 36 | 22 | 15 | 6 | 1 | 65 | 26 | Tứ kết |
1992–93 | 3. SNL Đông | 12 | 22 | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 41 | x |
1993–94 | 3. SNL Đông | 2 | 34 | 26 | 14 | 6 | 6 | 59 | 35 | Vòng một |
1994–95 | 3. SNL Đông | 3 | 33 | 23 | 15 | 3 | 5 | 54 | 30 | Vòng 16 đội |
1995–96 | 3. SNL Đông | 4 | 37 | 26 | 10 | 7 | 9 | 41 | 36 | Vòng 16 đội |
1996–97 | 3. SNL Đông | 1 | 62 | 26 | 19 | 5 | 2 | 67 | 18 | Tứ kết |
1997–98 | 2. SNL | 13 | 31 | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 50 | Vòng một |
1998–99 | 2. SNL | 6 | 51 | 30 | 14 | 9 | 7 | 57 | 42 | Vòng 16 đội |
1999–2000 | 2. SNL | 4 | 55 | 30 | 16 | 7 | 7 | 62 | 32 | Vòng một |
2000–01 | 2. SNL | 3 | 60 | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 29 | Vòng 16 đội |
2001–02 | 2. SNL | 3 | 71 | 30 | 22 | 5 | 3 | 73 | 22 | Runners-up |
2002–03 | 2. SNL | 3 | 57 | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 37 | Tứ kết |
2003–04 | 2. SNL | 5 | 50 | 32 | 14 | 8 | 10 | 50 | 39 | Vòng một |
2004–05 | 2. SNL | 7 | 47 | 33 | 14 | 5 | 14 | 68 | 51 | Vòng 16 đội |
2005–06 | 2. SNL | 4 | 43 | 27 | 12 | 7 | 8 | 37 | 24 | Vòng 16 đội |
2006–07 | 2. SNL | 6 | 37 | 27 | 10 | 7 | 10 | 29 | 29 | x |
2007–08 | 2. SNL | 4 | 41 | 27 | 12 | 5 | 10 | 39 | 30 | x |
2008–09 | 2. SNL | 2 | 49 | 27 | 15 | 4 | 7 | 65 | 40 | Vòng hai |
2009–10 | 2. SNL | 3 | 46 | 27 | 14 | 4 | 9 | 67 | 34 | Vòng một |
2010–11 | 2. SNL | 1 | 48 | 27 | 13 | 9 | 5 | 54 | 22 | Vòng 16 đội |
2011–12 | 2. SNL | 1 | 68 | 27 | 21 | 5 | 1 | 54 | 12 | x |
2012–13 | 1. SNL | 10 | 30 | 36 | 7 | 9 | 20 | 36 | 67 | Bán kết |
2013–14 | 2. SNL | 3 | 47 | 27 | 13 | 8 | 6 | 45 | 23 | Tứ kết |
2014–15 | 2. SNL | 2 | 50 | 27 | 15 | 5 | 7 | 49 | 21 | Vòng một |
2015–16 | 2. SNL | 2 | 50 | 27 | 14 | 8 | 5 | 61 | 29 | x |
2016–17 | 1. SNL | 9 | 38 | 36 | 9 | 11 | 16 | 38 | 52 | Tứ kết |
2017–18 | 1. SNL | 8 | 33 | 36 | 8 | 9 | 19 | 40 | 63 | Á quân |
2018–19 | 1. SNL | 6 | 48 | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 53 | Bán kết |
Tổng cộng | 1. SNL | 0 Danh hiệu | 149 | 144 | 38 | 35 | 71 | 164 | 235 | 0 Cúp |
Bản mẫu:Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia Bản mẫu:Giải Cộng hòa Slovenia