Nanorana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dicroglossidae |
Chi (genus) | Nanorana Günther, 1896 |
Loài điển hình | |
Nanorana pleskei Günther, 1896 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Altirana Stejneger, 1927 |
Nanorana là một chi động vật lưỡng cư trong họ Dicroglossidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 26 loài và 23% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[1]