Narcissus asturiensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Narcissus |
Loài (species) | N. asturiensis |
Danh pháp hai phần | |
Narcissus asturiensis (Jord.) Pugsley | |
Narcissus asturiensis là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được (Jord.) Pugsley mô tả khoa học đầu tiên năm 1933.[1]