Natalus jamaicensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Natalidae |
Chi (genus) | Natalus |
Loài (species) | N. jamaicensis |
Danh pháp hai phần | |
Natalus jamaicensis (Goodwin, 1959) |
Natalus jamaicensis là một loài động vật có vú trong họ Natalidae, bộ Dơi. Loài này được Goodwin mô tả năm 1959.[1]