![]() | |
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Carangaria |
Bộ (ordo) | Carangiformes |
Họ (familia) | Carangidae |
Chi (genus) | Naucrates Rafinesque, 1810 |
Loài (species) | N. ductor |
Danh pháp hai phần | |
Naucrates ductor (Linnaeus, 1758) |
Cá thuyền, cá cu cam, cá cu cam sọc đen, cá cam[1] (tên khoa học Naucrates ductor) là một loài cá biển trong họ Carangidae.[2]