Nepenthes × ventrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Nepenthaceae |
Chi (genus) | Nepenthes |
Loài (species) | N. × ventrata |
Danh pháp hai phần | |
Nepenthes × ventrata Hort. ex Fleming (1979) nom.nud. |
Nepenthes × ventrata (/nɪˈpɛnθiːz