Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 5 tháng 11, 1992 | ||
Nơi sinh | Lý Nhân, Hà Nam, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,60 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Phong Phú Hà Nam | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009– | Phong Phú Hà Nam | 53 | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | U-19 Việt Nam | 3 | (0) |
2014– | Việt Nam | 19 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 09:32, 23 tháng 5 năm 2015 (UTC) |
Nguyễn Thị Nguyệt (sinh ngày 5 tháng 11 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá nữ Việt Nam thi đấu ở vị trí tiền đạo.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 4 tháng 5 năm 2015 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Malaysia | 3–0 | 7–0 | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2015 |
2. | 30 tháng 7 năm 2016 | Sân vận động Mandalarthiri, Mandalay, Myanmar | Thái Lan | 2–0 | 2–0 | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2016 |
3. | 5 tháng 4 năm 2017 | Trung tâm Đào tạo Bóng đá trẻ Việt Nam (VYF), Hà Nội, Việt Nam | Syria | 4–0 | 11–0 | Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2018 |
4. | 7 tháng 4 năm 2017 | Singapore | 8–0 | 8–0 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 6 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Úc | 1–1 | 3–4 | Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2011 |
2. | 3–1 |