Nigronia fasciata | |
---|---|
![]() Ấu trùng của Nigronia fasciata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Megaloptera |
Họ (familia) | Corydalidae |
Phân họ (subfamilia) | Chauliodinae |
Chi (genus) | Nigronia |
Loài (species) | N. fasciata |
Danh pháp hai phần | |
Nigronia fasciata (Walker, 1853) |
Nigronia fasciata là một loài côn trùng trong họ Corydalidae thuộc bộ Megaloptera. Loài này được Walker miêu tả năm 1853.[1] Kích thước điển hình của N. fasata là 22 đến 28 mm, hoặc 2,2 đến 2,8 cm.[2] Phạm vi sống: Miền Đông Hoa Kỳ. Lưu ý: không có mặt tại Canada.