Nikolaj Coster-Waldau | |
---|---|
Sinh | 27 tháng 7, 1970 Rudkøbing, Đan Mạch |
Trường lớp | Sân khấu điện ảnh quốc gia Đan Mạch |
Nghề nghiệp | Diễn viên, biên kịch, nhà sản xuất |
Năm hoạt động | 1993 - nay |
Phối ngẫu | Sascha Nukâka Motzfeldt (cưới 1998) |
Con cái | 2 |
Nikolaj Coster-Waldau (Phát âm tiếng Đan Mạch: [neɡolaj kʌsdɐ ˈvaldɑw]; sinh ngày 27 tháng 7 năm 1970) là một diễn viên kiêm biên kịch và nhà sản xuất phim người Đan Mạch. Anh tốt nghiệp trường Sân khấu điện ảnh quốc gia Đan Mạch tại thủ đô Copenhagen năm 1993. Tác phẩm đưa Coster-Waldau đến với công chúng tại quê nhà là vai diễn trong phim Nightwatch (1994). Bắt đầu từ đây, anh góp mặt nhiều hơn trong các phim ở khu vực châu Âu, có thể kể đến như Headhunters (2011) và A Thousand Times Good Night (2013).
Tại Hoa Kỳ, phim điện ảnh đầu tiên mà anh tham gia là Black Hawk Down (2001). Sau nhiều năm, Nikolaj trở nên nổi tiếng với vai Jaime Lannister trong loạt phim cổ trang Game of Thrones của đài HBO.
Coster-Waldau kết hôn với diễn viên, ca sĩ Nukâka năm 1998.[1] Cặp đôi đã có hai con gái là Filippa (sinh tháng 10 năm 2000)[2] và Safina (sinh tháng 11 năm 2003).[3]
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
1994 | Bodil Awards | Best Actor | Nightwatch | Đề cử | |
1999 | Robert Awards | Best Actor | Wildside | Đề cử | [4] |
2003 | Robert Awards | Best Actor | The Bouncer | Đề cử | [5] |
2011 | Scream Award | Best Ensemble | Game of Thrones | Đề cử | [6] |
Screen Actors Guild Award | Best Ensemble in a Drama Series | Đề cử | [7] | ||
2013 | People's Choice Awards | Favorite TV Anti-Hero | Đề cử | [8] | |
Critics' Choice Television Award | Best Supporting Actor in a Drama Series | Đề cử | [9] | ||
Satellite Awards | Best Supporting Actor – Series, Miniseries or Television Film | Đề cử | [10] | ||
Saturn Award | Best Supporting Actor on Television | Đề cử | [11] | ||
Gold Derby Awards | Best Drama Supporting Actor | Đề cử | [12] | ||
Screen Actors Guild Award | Best Ensemble in a Drama Series | Đề cử | [13] | ||
2014 | Screen Actors Guild Award | Best Ensemble in a Drama Series | Đề cử | [14] | |
2015 | Screen Actors Guild Award | Best Ensemble in a Drama Series | Đề cử | [15] | |
Empire Awards | Empire Hero Award (cùng với dàn diễn viên) | Đoạt giải | [16] | ||
2016 | Screen Actors Guild Award | Best Ensemble in a Drama Series | Đề cử | [17] | |
2017 | Zulu Award | Best Actor | Đề cử | [18] |
|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |archivedate=
và |archive-date=
(trợ giúp)