Nippoptilia cinctipedalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Phân họ (subfamilia) | Pterophorinae |
Chi (genus) | Nippoptilia |
Loài (species) | N. cinctipedalis |
Danh pháp hai phần | |
Nippoptilia cinctipedalis (Walker, 1864) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Nippoptilia cinctipedalis là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở Úc, Hàn Quốc, Nhật Bản (Kyushu), Trung Quốc, Micronesia và Cộng hòa Palau.[1]
Sải cánh dài 8–9 mm và Chiều dài cánh trước khoảng 5–6 mm. Adults emerge vào tháng 9 và tháng 10 in Japan.
Ấu trùng ăn Cayratia japonica.