Nothobaccaurea pulvinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Phyllanthaceae |
Chi (genus) | Nothobaccaurea |
Loài (species) | N. pulvinata |
Danh pháp hai phần | |
Nothobaccaurea pulvinata (A.C.Sm.) Haegens |
Nothobaccaurea pulvinata là một loài thực vật có hoa trong họ Diệp hạ châu. Loài này được (A.C.Sm.) Haegens mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.[1]