Ochodaeus sakaii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Ochodaeidae |
Chi (genus) | Ochodaeus |
Loài (species) | O. sakaii |
Danh pháp hai phần | |
Ochodaeus sakaii Ochi, Masumoto & Li, 2006 |
Ochodaeus sakaii là một loài bọ cánh cứng trong họ Ochodaeidae. Loài này được Ochi, Masumoto & Li miêu tả khoa học đầu tiên năm 2006.[1]
biologie|2011|12|10}}