Octoblepharum depressum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Pottiales |
Họ (familia) | Octoblepharaceae |
Chi (genus) | Octoblepharum |
Loài (species) | O. depressum |
Danh pháp hai phần | |
Octoblepharum depressum Müll. Hal., 1900 |
Octoblepharum depressum là một loài rêu trong họ Octoblepharaceae. Loài này được Müll. Hal. mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]