Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tsugutoshi Oishi | ||
Ngày sinh | 25 tháng 9, 1989 | ||
Nơi sinh | Yokohama, Kanagawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Renofa Yamaguchi | ||
Số áo | 27 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Trường Trung học Shizuoka Gakuen | ||
2008–2009 | Đại học Kanagawa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2013 | FC Kariya | 62 | (46) |
2014–2015 | Fujieda MYFC | 59 | (31) |
2016 | Tochigi SC | 30 | (11) |
2017– | Renofa Yamaguchi | 23 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 2 năm 2018 |
Tsugutoshi Oishi (大石 治寿 Ōishi Tsugutoshi , sinh ngày 25 tháng 9 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Renofa Yamaguchi.
Sau 4 mùa giải với FC Kariya và 2 mùa giải tại J3 League với Fujieda MYFC, Oishi quyết định đến Tochigi SC vào tháng 12 năm 2015.[1] Hụt mất suất lên hạng khi thiếu chỉ 1 điểm, Oishi chuyển đến đội bóng J2 League Renofa Yamaguchi in Winter 2017.[2]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2009 | FC Kariya | JFL | 12 | 1 | 1 | 0 | 13 | 1 |
2010 | JRL (Tokai, Div. 1) |
16 | 17 | - | 16 | 17 | ||
2011 | 14 | 9 | - | 14 | 9 | |||
2012 | 8 | 6 | 0 | 0 | 8 | 6 | ||
2013 | 12 | 13 | - | 12 | 13 | |||
2014 | Fujieda MYFC | J3 League | 29 | 17 | 2 | 3 | 31 | 20 |
2015 | 30 | 14 | 0 | 0 | 30 | 14 | ||
2016 | Tochigi SC | 30 | 11 | 0 | 0 | 30 | 11 | |
2017 | Renofa Yamaguchi | J2 League | 23 | 3 | 1 | 1 | 24 | 4 |
Tổng | 174 | 91 | 4 | 4 | 178 | 95 |