Oncidium sphacelatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
Liên minh (alliance) | Oncidium |
Chi (genus) | Oncidium |
Loài (species) | O. sphacelatum |
Danh pháp hai phần | |
Oncidium sphacelatum E.Morren | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Oncidium sphacelatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được E.Morren mô tả khoa học đầu tiên năm 1877.[1]