Oncidium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
Chi (genus) | Oncidium Sw. |
Loài điển hình | |
Oncidium altissimum (Jacq.) Sw., 1800 | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Oncidium là một chi có chứa khoảng 330 loài hoa lan từ phân tông Oncidiinae của Họ Lan (Orchidaceae). Đây là một phức tạp, với nhiều loài được phân loại lại.