Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Oncocera semirubella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Pyralidae |
Chi (genus) | Oncocera Stephens, 1829 |
Loài (species) | O. semirubella |
Danh pháp hai phần | |
Oncocera semirubella (Scopoli, 1763)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Oncocera semirubella là một loài bướm đêm thuộc họ Pyralidae. Loài này có ở châu Âu.
Sải cánh dài 26–30 mm. Con trưởng thành bay làm một đợt from the end of tháng 6 đến tháng 8 [1].
Sâu bướm ăn các loài Lotus corniculatus, white clover, ononis species, Horseshoe Vetch và medicago.