Oncosperma tigillarium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Oncosperma |
Loài (species) | O. tigillarium |
Danh pháp hai phần | |
Oncosperma tigillarium (Jack) Ridl.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Oncosperma tigillarium là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (Jack) Ridl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1864.[3]