Onoclea sensibilis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods II |
Họ (familia) | Woodsiaceae |
Chi (genus) | Onoclea |
Loài (species) | O. sensibilis |
Danh pháp hai phần | |
Onoclea sensibilis L. |
Onoclea sensibilis là một loài thực vật có mạch trong họ Woodsiaceae. Loài này được L. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]