Onychosepalum laxiflorum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Restionaceae |
Chi (genus) | Onychosepalum |
Loài (species) | O. laxiflorum |
Danh pháp hai phần | |
Onychosepalum laxiflorum Steud. |
Onychosepalum laxiflorum là một loài thực vật có hoa trong họ Restionaceae. Loài này được Steud. mô tả khoa học đầu tiên năm 1855.[1]