Oryza eichingeri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Oryza |
Loài (species) | O. eichingeri |
Danh pháp hai phần | |
Oryza eichingeri Peter |
Oryza eichingeri là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Peter mô tả khoa học đầu tiên năm 1930.[1]