Oxera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Oxera Labill. |
Loài (species) | O. pulchella |
Labill., 1824 | |
Loài điển hình | |
Oxera pulchella Labill. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Oxera pulchella là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được Labill. mô tả khoa học đầu tiên năm 1824.[1]