Paguridae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Liên họ (superfamilia) | Paguroidea |
Họ (familia) | Paguridae Latreille, 1802 |
Paguridae là một họ cua ẩn sĩ trong bộ Decapoda. Nó chứa 542 loài trong hơn 70 chi:[1][2]
|chapter=
bị bỏ qua (trợ giúp)Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)